Công ty TNHH Thiết bị và Công Nghệ Châu Giang

Danh Mục

Hãng Merck

Hiển thị:
Trang

Silicone grease
Silicone greaseCode:1077460100Hãng sản xuất: MerckXuất xứ: Đức Tên sản phẩm: Si..
0 VNĐ
Silver nitrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur
Silver nitrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph EurCode:1015120025 Hãng sản xuất:Mer..
0 VNĐ
SILVER STANDARD SOLUTION 500 ML
SILVER STANDARD SOLUTION 500 MLCode:1197970500Hãng sản xuất: MerckXuất xứ: Đức Tỉ trọn..
0 VNĐ
Sodium acetate anhydrous for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur
Sodium acetate anhydrous for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph EurCode:1062680250 Hãng sản xu..
0 VNĐ
Sodium butyrate special quality
Sodium butyrate special qualityCode: 8175000100Hãng sản xuất: MerckXuất xứ: Đức T&ecir..
0 VNĐ
Sodium Carbonate Anhydr. P.A. Emsure Merck
Sodium Carbonate Anhydr. P.A. Emsure Merck Code:1063925000Hãng sản xuất:MerckXuất xứ:Đức ..
0 VNĐ
Sodium chloride for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur
Sodium chloride for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph EurCode:1064041000Hãng sản xuất:Mer..
0 VNĐ
Sodium Dihydrogen Phosphate Dihydrate P. Merck Đức
Sodium Dihydrogen Phosphate Dihydrate P. Merck ĐứcCode:1063420250Hãng sản xuất:MerckXuất xứ:Đ..
0 VNĐ
Sodium disulfite (sodium metabisulfite) for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur 100g Merck
Sodium disulfite (sodium metabisulfite) for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur 100g MerckCode:106..
0 VNĐ
Sodium hydrogen carbonate for analysis EMSURE® ACS,Reag.Ph Eur
Sodium hydrogen carbonate for analysis EMSURE® ACS,Reag.Ph Eur Code:1063299025Hãng sản xu..
0 VNĐ
Sodium hydroxide pellets for analysis EMSURE®
Sodium hydroxide pellets for analysis EMSURE®Code:1064981000 Hãng sản xuất:MerckXuất xứ:Đ..
0 VNĐ
Sodium nitrite cryst. for synthesis
Sodium nitrite cryst. for synthesisCode:8222850100Hãng sản xuất: MerckXuất xứ: Đức T&e..
0 VNĐ
Sodium nitrite for analysis emsure Merck Đức
Sodium nitrite for analysis emsure Merck ĐứcCode:1065490100Hãng sản xuất: MerckXuất xứ: Đức ..
0 VNĐ
Sodium nitroprusside dihydrate [disodium pentacyanonitrosyl ferrate(III) dihydrate] GR for analysis ACS,Reag. Ph Eur
Sodium nitroprusside dihydrate [disodium pentacyanonitrosylferrate(III) dihydrate] GR for analysis A..
0 VNĐ
Sodium perborate tetrahydrate pure
Sodium perborate tetrahydrate pureCode:1065601000Hãng sản xuất:MerckXuất xứ:Đức T&ecir..
0 VNĐ
Hiển thị từ 241 đến 255 của 299 (20 Trang)