Công ty TNHH Thiết bị và Công Nghệ Châu Giang

Danh Mục

Hãng Merck

Hiển thị:
Trang

Rappaport Vassil.-B. acc. EP Merck
Rappaport Vassil.-B. acc. EP Merck Code:1461810020Hãng sản xuất: MerckXuất xứ: Đức T&e..
0 VNĐ
ReadyPlate 55 Lactose TTC
ReadyPlate 55 Lactose TTCCode: 1467590020Hãng sản xuất: MerckXuất xứ: Đức Tên sả..
0 VNĐ
Reference Standard for chlorine, chlorine dioxide, ozone Spectroquant®
Reference Standard for chlorine, chlorine dioxide, ozone Spectroquant®Code:1193010001Hãng..
0 VNĐ
Refractive index standard kit 3 1-Methyl-naphthalene/water, traceable to SRM from NIST and PTB n (20°C)=1,6160 CertiPUR®
Refractive index standard kit 3 1-Methyl-naphthalene/water, traceable to SRM from NIST and PTB n (20..
0 VNĐ
Refractive index standard traceable to SRM from NIST and PTB 20° Brix Certipur®
Refractive index standard traceable to SRM from NIST and PTB 20° Brix Certipur®Code:50042000..
0 VNĐ
Refractive index standard traceable to SRM from NIST and PTB 40° Brix Certipur®
Refractive index standard traceable to SRM from NIST and PTB 40° Brix Certipur®Code:50044000..
0 VNĐ
Sab-Gluc-Cont. A +LTHTh-ICR+
Sab-Gluc-Cont. A +LTHTh-ICR+Code: 1465010020Hãng sản xuất: MercckXuất xứ: Đức Tê..
0 VNĐ
SABOURAUD 4% dextrose agar for microbiology (According harm. EP/USP/JP)
SABOURAUD 4% dextrose agar for microbiology (According harm. EP/USP/JP)Code:1054385000Hãng sả..
0 VNĐ
SDA w. Cm acc. EP - LI 03350e-120p Merck Đức
SDA w. Cm acc. EP - LI 03350e-120p Merck ĐứcCode: 1460030020Hãng sản xuất: MerckXuất xứ: Đức ..
0 VNĐ
Sebacic acid dinitrile for synthesis Merck
Sebacic acid dinitrile for synthesis MerckCode:8140700025Hãng sản xuất: MerckXuất xứ: Đức ..
0 VNĐ
Selenium dioxide (sublimed) Msynth®plus
Selenium dioxide (sublimed) Msynth®plusCode:8450081000hãng sản xuất: MerckXuất xứ: Đức ..
0 VNĐ
Silica gel 100 - 200 mesh (74 - 149 µm)
Silica gel 100 - 200 mesh (74 - 149 µm)Code:GRM7479-500G Hãng sản xuất:MerckXuất xứ:Đức..
0 VNĐ
Silica gel 60 F254 200 TLC plates 5x10 cm Merck
Silica gel 60 F254 200 TLC plates 5x10 cm MerckCode: 1057190001Hãng sản xuất: MerckXuất xứ: Đ..
0 VNĐ
Silica gel with indicator (orange gel), granulate ~ 1 - 3 mm-1000g
Silica gel with indicator (orange gel), granulate ~ 1 - 3 mm-1000gCode:1019691000Hãng sản xuấ..
0 VNĐ
Silicon standard solution traceable to SRM from NIST acidic, (NH₄)₂SiF₆ in H₂O 1000 mg/l Si Certipur®
Silicon standard solution traceable to SRM from NIST acidic, (NH₄)₂SiF₆ in H₂O 1000 mg/l Si Certipur..
0 VNĐ
Hiển thị từ 226 đến 240 của 299 (20 Trang)