DI-AMMONIUM OXALATE MONOHYDRATE FOR ANAL Merck Đức
- Dòng sản phẩm: hoá chất tinh khiết Merck
- Số lượng sản phẩm trong kho: 1
-
0 VNĐ
DI-AMMONIUM OXALATE MONOHYDRATE FOR ANAL Merck Đức
Code:1011921000
Hãng sản xuất:Merck
Xuất xứ:Đức
Tên sản phẩm: | di-Ammonium oxalate monohydrate |
Tên gọi khác: | Oxalic acid ammonium salt |
Công thức hóa học | (NH₄)₂C₂O₄ * H₂O |
Code: | 1011921000 |
Thông số kỹ thuật: |
- Trạng thái: Rắn - Màu sắc: Không màu - Khối lượng mol: 142.11 g/mol - Điểm nóng chảy: 70 °C - Áp suất hơi: ở 20 °C - Khối lượng riêng: 1,50 g/cm3 ở 20,1 °C - Tính tan trong nước: 41,8 g/l ở 20 °C |
Quy cách đóng gói | Chai nhựa 1000g |
Bảo quản | +5°C đến +30°C |
Thành phần |
(NH₄)₂C₂O₄ * H₂O 99.5 - 101.0 % Chloride (Cl) ≤ 0.0005 % Nitrate (NO₃)≤ 0.002 % Sulfate (SO₄) ≤ 0.002 % Kim loại nặng( như Pb) ≤ 0.0005 % Ca (Calcium) ≤ 0.001 % Fe (Iron) ≤ 0.0002 % K (Potassium) ≤ 0.001 % Mg (Magnesium) ≤ 0.001 % Na (Sodium) ≤ 0.001 % |
Ứng dụng |
- di-Ammonium oxalate monohydrate dùng làm thuốc thử phân tích trong phòng thí nghiệm. - di-Amoni oxalate monohydrate đã được sử dụng để phát hiện và xác định Canxi, chì, fluoride, và đất hiếm kim loại. |
Xu hướng tìm kiếm: DI-AMMONIUM OXALATE MONOHYDRATE FOR ANAL Merck Đức