Benzyl alcohol for analysis EMSURE®
- Dòng sản phẩm: hoá chất tinh khiết Merck
- Số lượng sản phẩm trong kho: 1
-
0 VNĐ
Benzyl alcohol for analysis EMSURE®
Code:1096262500
Hãng sản xuất:Merck
Xuất xứ:Đức
Tên sản phẩm: | Benzyl alcohol for analysis EMSURE® |
CTHH: | C₆H₅CH₂OH |
Code: | 1096262500 |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng làm dung môi hòa tan các chất trong phân tích và chuẩn bị mẫu. Sử dụng rộng rãi tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... |
Thành phần: |
- Tro sunfat ≤ 0,005% - Nước ≤ 0,1% - Al (Nhôm) ≤ 0,00005% - B (Boron) ≤ 0,000002% - Ba (Barium) ≤ 0,00001% - Ca (Canxi) ≤ 0,00005% - Cd (Cadmium) ≤ 0,000005% - Co (Coban) ≤ 0,000002% - Cr (Crom) ≤ 0,000002% - Cu (đồng) ≤ 0,000002% - Fe (Sắt) ≤ 0,00001% - Mg (Magiê) ≤ 0,00001% - Mn (Mangan) ≤ 0,000002% - Ni (Niken) ≤ 0,000002% - Pb (Chì) ≤ 0,00001% - Sn (Tin) ≤ 0,00001% - Zn (Kẽm) ≤ 0,00001% |
Tính chất: |
- Hình thể: lỏng, không màu - Khối lượng mol: 108.14 g/mol - Điểm sôi: 205 °C (1013 hPa) - Mật độ: 1,05 g / cm3 (20 °C) - Giới hạn nổ: 1,3 - 13% (V) - Điểm chớp cháy: 101 °C DIN 51758 - Nhiệt độ đánh lửa: 435 °C DIN 51794 - Điểm nóng chảy: -15,3 °C - Áp suất hơi: 0,07 hPa (20 °C) - Độ hòa tan: 40 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản từ +2°C đến +25°C. |
Quy cách: | Chai thủy tinh 2.5l |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
1096261000 | Chai thủy tinh 1l |
1096262500 | Chai thủy tinh 2.5l |
1096264000 | Chai thủy tinh 4l |
1096266025 | Thùng 25l |
Xu hướng tìm kiếm: Benzyl alcohol for analysis EMSURE®