Công ty TNHH Thiết bị và Công Nghệ Châu Giang

Danh Mục

Hãng Merck

Hiển thị:
Trang

di-Potassium oxalate monohydrate for analysis EMSURE® ACS
di-Potassium oxalate monohydrate for analysis EMSURE® ACSCode: 1050730250Hãng sản xuất: M..
0 VNĐ
di-Sodium hydrogen phosphate dihydrate
di-Sodium hydrogen phosphate dihydratecode:1065801000 hãng sản xuất: Merckxuất xứ: Đức C&oci..
0 VNĐ
Dichloromethane for liquid chromatography LiChrosolv®.
Dichloromethane for liquid chromatography LiChrosolv®.Code:1060441000 Hãng sản xuất:Merck..
0 VNĐ
Diethyl ethoxymethylenemalonate for synthesis
Diethyl ethoxymethylenemalonate for synthesisCode:8014461000Hãng sản xuất: MerckXuất xứ: Đức ..
0 VNĐ
Dimethyl-N,N-Diisopropylphosphoramidite Merck Đức
Dimethyl-N,N-Diisopropylphosphoramidite Merck ĐứcCode: 8510470001Hãng sản xuất: MerckXuất xứ:..
0 VNĐ
Diphenylamine-4-sulfonic acid sodium sal Merck
Diphenylamine-4-sulfonic acid sodium sal MerckCode:1035900010Hãng sản xuất: MerckXuất xứ: Đức..
0 VNĐ
Diphenylamine-4-sulfonic acid sodium sal redox indicator ACS Merck
Diphenylamine-4-sulfonic acid sodium sal redox indicator ACS MerckCode:1035900010 Hãng sản xu..
0 VNĐ
Dodecyl sulfate sodium salt LAB
Dodecyl sulfate sodium salt LABCode:1137602500Hãng sản xuất: MerckXuất xứ: Đức T&eci..
0 VNĐ
DRBC (Dichloran-rose bengal chloramphenicol) agar acc. ISO 21527 and FDA-BAM GranuCult™
DRBC (Dichloran-rose bengal chloramphenicol) agar acc. ISO 21527 and FDA-BAM GranuCult™Code:10..
0 VNĐ
Dung dịch chuẩn Arsenic cho máy AAS
Dung dịch chuẩn Arsenic cho máy AASCode:1197730100Hãng sản xuất: MerckXuất xứ: Đức ..
0 VNĐ
EMB agar for the detection and isolation of pathogenic Enterobacteriaceae-500g
EMB agar for the detection and isolation of pathogenic Enterobacteriaceae-500gCode:1013470500H&atild..
0 VNĐ
Erythrosine B (C.I. 45430) for microscopy Certistain®
Erythrosine B (C.I. 45430) for microscopy Certistain®Code:1159360025Hãng sản xuất: MerckX..
0 VNĐ
Ethanol absolute for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur 1l Merck
Ethanol absolute for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur 1l MerckCode:1009831000Hãng sả..
0 VNĐ
Ethyl acetate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur 1L Merck
Ethyl acetate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur 1L MerckCode:1096231000Hãng sản x..
0 VNĐ
Ethylene glycol for analysis EMSURE® Reag. Ph Eur,Reag. USP
Ethylene glycol for analysis EMSURE® Reag. Ph Eur,Reag. USPCode:1094374000Hãng sản xuất:M..
0 VNĐ
Hiển thị từ 106 đến 120 của 299 (20 Trang)