Công ty TNHH Thiết bị và Công Nghệ Châu Giang

Danh Mục

Hãng Merck

Hiển thị:
Trang

Tryptic Soy A. (Tubes 18ml)
Tryptic Soy A. (Tubes 18ml)Code:1464290020Hãng sản xuất: MerckXuất xứ: Đức Tên s..
0 VNĐ
Tryptose for microbiology
Tryptose for microbiologyCode:1102131000Hãng sản xuất: MerckXuất xứ: Đức Tên sản..
0 VNĐ
Tween® 80 for synthesis
Tween® 80 for synthesisCode:8221870500Hãng sản xuất: MerckXuất xứ: Đức Tê..
0 VNĐ
Viên trợ nghiền mẫu xray Polysius - Polab
Viên Trợ nghiền Polysius Xuất xứ: Đức Hãng:Polysius - Polab ** Viên trợ n..
0 VNĐ
VRBD Agar - LI 30ml
VRBD Agar - LI 30mlCode:1460000020Hãng sản xuất: MerckXuất xứ: Đức Tên sản ph&a..
0 VNĐ
Water detection paste N
Water detection paste NCode:1086410001Hãng sản xuất: MerckXuất xứ: Đức Tên sản p..
0 VNĐ
Water for chromatography (LC-MS Grade) LiChrosolv®
Water for chromatography (LC-MS Grade) LiChrosolv®Code: 1153332500 Hãng sản xuất:MerckXuấ..
0 VNĐ
Xylenol orange tetrasodium salt metal indicator ACS,Reag. Ph Eur
Xylenol orange tetrasodium salt metal indicator ACS,Reag. Ph EurCode:1086770005Hãng sản xuất:..
0 VNĐ
Yeast Extract agar acc. ISO 6222 GranuCult™
Yeast Extract agar acc. ISO 6222 GranuCult™Code:1131160500 Hãng sản xuất: MerckXuất xứ:..
0 VNĐ
Yeast extract granulated for microbiology
Yeast extract granulated for microbiologyCode:1037539025Hãng sản xuất: MerckXuất xứ: Đức ..
0 VNĐ
Yttrium ICP standard traceable to SRM from NIST Y(NO₃)₃ in HNO₃ 2- 3% 1000 mg/l Y CertiPUR®
Yttrium ICP standard traceable to SRM from NIST Y(NO₃)₃ in HNO₃ 2- 3% 1000 mg/l Y CertiPUR® Code..
0 VNĐ
Zinc sulfate solution for 1000 ml, c(ZnSO₄) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titrisol® Merck
Zinc sulfate solution for 1000 ml, c(ZnSO₄) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titrisol® MerckCode:1099910001 H..
0 VNĐ
Đại lý phân phối hóa chất Merck
Những thương hiệu hóa chất của Merck gồm có: Merck, Sigma-Aldrich®, Millipore®..
0 VNĐ
α-Phellandrene for synthesis
α-Phellandrene for synthesisCode:8148930100Hãng sản xuất: MerckXuất xứ: Đức T&ec..
0 VNĐ
Hiển thị từ 286 đến 299 của 299 (20 Trang)