Công ty TNHH Thiết bị và Công Nghệ Châu Giang

Cobalt(II) nitrate hexahydrate for analysis (max. 0.001% Ni) EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur

Cobalt(II) nitrate hexahydrate for analysis (max. 0.001% Ni) EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur

  • Dòng sản phẩm: hoá chất tinh khiết Merck
  • Số lượng sản phẩm trong kho: 1
  • 0 VNĐ

    Cobalt(II) nitrate hexahydrate for analysis (max. 0.001% Ni)
    EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur
    Code:1025540250
    Hãng sản xuất: Merck
    Xuất xứ: Đức

    Tên sản phẩm: Cobalt(II) nitrate hexahydrate for analysis (max. 0.001% Ni)
    EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur
    CTHH: Co(NO₃)₂ * 6 H₂O
    Code: 1025540250
    Hãng- xuất xứ: Merck- Đức
    Ứng dụng:

    - Hóa chất được sử dụng trong hóa học phân tích tại phòng thí nghiệm

    - Dùng làm chất xúc tác trong một số phản ứng

    Thành phần:

    - Clorua (Cl) ≤ 0,001%

    - Sulfate (SO₄) ≤ 0,005%

    - Ca (Canxi) ≤ 0,005%

    - Cu (đồng) ≤ 0,001%

    - Fe (sắt) ≤ 0,001%

    - K (Kali) ≤ 0,01%

    - Mg (Magiê) ≤ 0,005%

    - Mn (Mangan) ≤ 0,002%

    - Na (Natri) ≤ 0,05%

    - NH₄ (Amoni) ≤ 0,05%

    - Ni (Niken) ≤ 0,001%

    - Pb (Chì) ≤ 0,001%

    - Zn (Kẽm) ≤ 0,005%

    Tính chất:

    - Hình dạng: rắn, màu nâu đỏ

    - Khối lượng phân tử: 291.04 g/mol

    Mật độ: 1,87 g / cm3 (20 ° C)

    - Điểm nóng chảy: 57 ° C

    - Giá trị pH: 4.0 (100 g / l, H₂O, 20 ° C)

    - Mật độ lớn: 800 kg / m3

    - Độ hòa tan: 2170 g / l

    Bảo quản: Bảo quản ở +5°C đến +30°C
    Quy cách: Chai nhựa 250g
     
    Thông tin đặt hàng:
     
    Code Quy cách
    1025540050 Chai nhựa 50g
    1025540250 Chai nhựa 250g

    Gửi Bình luận

    Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
        Bình thường           Tốt

    Xu hướng tìm kiếm: Cobalt(II) nitrate hexahydrate for analysis (max. 0.001% Ni) EMSURE® ACS, Reag. Ph Eur