Công ty TNHH Thiết bị và Công Nghệ Châu Giang

Sàng khí phân tích cỡ hạt Haver & Boecker dùng cho máy sàng khí Alpine Air Jet Sieve 200 LS-N

Sàng khí phân tích cỡ hạt Haver & Boecker dùng cho máy sàng khí Alpine Air Jet Sieve 200 LS-N

  • Dòng sản phẩm: Haver & boeker
  • Số lượng sản phẩm trong kho: 10
  • 0 VNĐ

    Sàng Khí Dùng Cho Máy Sàng Khí Alpine Air Jet Sieve 200 LS-N

    TT

    THIẾT BỊ VÀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

     

    Sàng khí dùng cho ALPINE Air Jet Sieve

    Hãng Sx: Haver & Boecker- Đức

    -Sàng đặt biệt sử dụng cho máy ALPINE Air Jet Sieve 200 LS-N/ AC

    -Đường kính 203mm, cao tới lưới 28mm

    -Vật liệu bằng thép không gỉ, lỗ vuông.

    -Phù hợp tiêu chuẩn DIN ISO 3310-1, EN 10 204

    Lưu ý: nếu sử dụng máy sàng khí ALPINE Air Jet Sieve 200 LS thì liên hệ lại chúng tôi .

    mm

     

    1

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 4 mm (Code: 520145)

    2

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 3.55 mm (Code: 520148)

    3

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 3.35 mm (Code: 520147)

    4

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 3.15 mm (Code: 520144)

    5

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.8 mm (Code: 520146)

    6

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.5 mm (Code: 520121)

    7

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.36 mm (Code: 520120)

    8

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.24 mm (Code: 520119)

    9

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2 mm (Code: 520118)

    10

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.8 mm (Code: 520117)

    11

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.7 mm (Code: 520116)

    12

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.6 mm (Code: 520115)

    13

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.4 mm (Code: 520114)

    14

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.25 mm (Code: 520113)

    15

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.18 mm (Code: 520112)

    16

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.12 mm (Code: 520110)

    17

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1 mm (Code: 520109)

    mm

     

    18

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.9 mm (Code: 520107)

    19

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.85 mm (Code: 520106)

    20

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.8 mm (Code: 520105)

    21

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.71 mm (Code: 520103)

    22

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.63 mm (Code: 520102)

    23

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.6 mm (Code: 520101)

    24

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.56 mm (Code: 520100)

    25

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.5 mm (Code: 520099)

    26

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.45 mm (Code: 520098)

    27

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.425 mm (Code: 520097)

    28

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.4 mm (Code: 520095)

    29

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.355 mm (Code: 520094)

    30

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.315 mm (Code: 520093)

    31

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.3 mm (Code: 520092)

    32

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.28 mm (Code: 520091)

    33

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.25 mm (Code: 520090)

    34

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.224 mm (Code: 520088)
    35 Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.212 mm (Code: 520087)
    36 Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.2 mm (Code: 520086)
    37 Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.18 mm (Code: 520085)

    38

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.16 mm (Code: 520084)

    39

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.15 mm (Code: 520083)

    40

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.14 mm (Code: 520082)

    41

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.125 mm (Code: 520081)
    42 Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.112 mm (Code: 520080)

    43

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.106 mm (Code: 520079)

    44

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ  0.1 mm (Code: 520078)

    45

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.09 mm (Code: 520077)

    46

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.08 mm (Code: 520076)

    47

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.075 mm (Code: 520075)

    48

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.071 mm (Code: 520074)

    49

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.063 mm (Code: 520073)

    50

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.056 mm (Code: 520071)

    51

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.053 mm (Code: 520070)

    52

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.05 mm (Code: 520069)

    53

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.045 mm (Code: 520068)

    54

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.040 mm (Code: 520067)

    55

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.038 mm (Code: 520066)

    56

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.036 mm (Code: 520064)

    57

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.032 mm (Code: 520063)

    58

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.025mm (Code: 520062)

    59

    Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.02 mm (Code: 520061)

    60

    Nắp đậy sàng khí đường kính 203mm (Code: 560089)

    Gửi Bình luận

    Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
        Bình thường           Tốt

    Xu hướng tìm kiếm: Sàng khí phân tích cỡ hạt 200 LS-N, Sàng khí cỡ 0, 045mm haver&boecker, Sàng khí cỡ 0, 008mm haver&boecker, Sàng khí ỡ 0, 009mm haver&boecker, Sàng khí hosokawa